--

dày cộm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dày cộm

+  

  • Thick and coarse
    • Vải dày cộm
      Thick and coarte cloth
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dày cộm"
Lượt xem: 606